NGOẠI THẤT
Ngoại thất xe tải Isuzu QKR-QMR77HE5A được thiết kế dạng khí động học, đẩy hệ số cản gió xuống mức thấp nhất, tiết kiệm nhiên liệu tối ưu. Bên phụ có tem Blue Power – thể hiện cho dòng xe mới của Isuzu sử dụng công nghệ Blue Power đạt tiêu chuẩn Euro 5.
Gương chiếu hậu cải tiến gắn ở cửa cabin cho góc nhìn rõ hơn hạn chế điểm mù.
Bên cạnh đó, xe còn có nhiều cải tiến tiện nghi hơn: Cabin xe được gia cố vững chắc, trang bị kính chỉnh điện tự động và khóa cửa trung tâm hiện đại.
Vị trí mặt ga lăng được nâng cao giúp tăng khả năng làm mát động cơ, vận hành ổn định
Hệ thống gương chiếu hậu lớn, gắn ngay trên cánh cửa cabin dễ dàng quan sát phía trước và 2 bên, hạn chế điểm mù
Hệ thống gương chiếu hậu được trang bị ngay trên cửa xe, cùng với 2 gương phía trước cho tầm nhìn rộng dễ quan sát.
NỘI THẤT
Isuzu hướng tới sự tiện nghi và thoải mái cho người dùng nên những sản phẩm của Isuzu đều có nội thất rất rộng rãi và trang bị tiện nghi đầy đủ. Ghế da cao cấp 3 chỗ ngồi rộng rãi, kính chỉnh điện khóa cửa trung tâm, vô lăng có trợ lực lái nhẹ nhàng. Bảng điều khiển trung tâm trang bị Radio, FM, USB, jac cắm 3.5li, mồi thuốc,..tạo cho người ngồi trên cabin xe có một cảm giác yên tâm cũng như thoải mái nhất.
Hệ thống đồng hồ trang bị cơ bản cung cấp đầy đủ mọi thông tin cần thiết cho các bác tài. Cần gạt số được khắc chìm cung cấp thông tin cửa vào số 5 số tiến, 1 số lùi.
Cầu sau xe tải Isuzu QKR77HE5 được đúc nguyên khối với cẩu visai hoạt động chính xác và ổn định
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước tổng thể (OL x OW x OH) | mm | 5,915 x 1,860 x 2,240 |
Chiều dài cơ sở (WB) | mm | 3,360 |
Vệt bánh xe Trước – Sau (AW – CW) | mm | 1,398 / 1,425 |
Khoảng sáng gầm xe (HH) | mm | 210 |
Chiều dài Đầu xe – Đuôi xe (FOH – ROH) | mm | 1,095 / 1,460 |
Khối lượng toàn bộ | Kg | 4,990 |
Khối lượng bản thân | Kg | 1,955 |
Số chỗ ngồi | Người | 03 |
Thùng nhiên liệu | Lít | 100 |
Tên động cơ | 4JH1E5NC | |
Loại động cơ | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Dung tích xy lanh | cc | 2,999 |
Công suất cực đại | Ps(kW) / rpm | 120 (88) / 2,900 |
momen xoắn cực đại | N.m(kgf.m) / rpm | 290 (30) / 1,500~2,900 |
Hộp số | MSB5K 5 Số tiến & 1 Số lùi |
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không |
Kích thước lốp trước – sau | 7.00-15 12PR |
Máy phát điện | 12V-60A |
Ắc quy | 12V-80(AH) x 01 |