XE TẢI ISUZU QKR 270 – 2.7T THÙNG DÀI 4.3M.

  • Chỗ ngồi: 03
  • Hộp số: Số sàn 5 cấp
  • Dung tích: 2,999 cc
  • Tải trọng: 2,7 Tấn
  • Loại xe: Mui bạt, Lửng, Kín, Đông Lạnh...
  • Tốc độ tối đa

NGOẠI THẤT Ngoại thất xe tải Isuzu QKR-QMR77HE5 được thiết kế dạng khí động học, đẩy hệ số cản gió xuống mức thấp nhất, tiết kiệm nhiên liệu tối ưu. Bên phụ có tem Blue Power – thể hiện cho dòng xe mới của Isuzu sử dụng công nghệ Blue Power đạt tiêu chuẩn Euro […]

Tổng quát về xe

NGOẠI THẤT

Ngoại thất xe tải Isuzu QKR-QMR77HE5 được thiết kế dạng khí động học, đẩy hệ số cản gió xuống mức thấp nhất, tiết kiệm nhiên liệu tối ưu. Bên phụ có tem Blue Power – thể hiện cho dòng xe mới của Isuzu sử dụng công nghệ Blue Power đạt tiêu chuẩn Euro 5.
Gương chiếu hậu cải tiến gắn ở cửa cabin cho góc nhìn rõ hơn hạn chế điểm mù.

Bên cạnh đó, xe còn có nhiều cải tiến tiện nghi hơn: Cabin xe được gia cố vững chắc, trang bị kính chỉnh điện tự động và khóa cửa trung tâm hiện đại.

Vị trí mặt ga lăng được nâng cao giúp tăng khả năng làm mát động cơ, vận hành ổn định

Hệ thống gương chiếu hậu lớn, gắn ngay trên cánh cửa cabin dễ dàng quan sát phía trước và 2 bên, hạn chế điểm mù

Hệ thống gương chiếu hậu được trang bị ngay trên cửa xe, cùng với 2 gương phía trước cho tầm nhìn rộng dễ quan sát.

 

NỘI THẤT

Với mục tiêu mang đến sự tiện lợi và thoải mái đến quý khách hàng, do vậy, mẫu xe mới đã cải tiến mẫu thiết kế nội thất của Isuzu 270 trước đó: rộng rãi, thoáng mát, tiện nghi. Khoang nội thất xe tải đầy đủ mọi tiện nghi phục vụ các nhu cầu giải trí cũng như tiện ích trên những chuyến đi dài tạo cho người ngồi trên cabin xe có một cảm giác yên tâm cũng như thoải mái nhất.

Vô lăng 2 chấu có trợ lực, tích hợp công tắc gạt đèn trái phải thuận tiện cho cảm giác lái dễ chịu và thoải mái.

Tuy trang bị rất cơ bản nhưng xe được trang bị khá nhiều chức năng như Radio, FM, CD, mồi thuốc, gạt tàn thuốc, hộc chứa đồ tiện lợi.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước tổng thể  (OL x OW x OH) mm 5,915 x 1,860 x 2,240
Chiều dài cơ sở  (WB) mm 3,360
Vệt bánh xe Trước – Sau  (AW – CW) mm 1,398 /  1,425
Khoảng sáng gầm xe  (HH) mm 210
Chiều dài Đầu xe – Đuôi xe  (FOH – ROH) mm 1,095 / 1,460
Khối lượng toàn bộ Kg 4,990
Khối lượng bản thân Kg 1,955
Số chỗ ngồi Người 03
Thùng nhiên liệu Lít 100
Tên động cơ 4JH1E5NC
Loại động cơ Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Dung tích xy lanh cc 2,999
Công suất cực đại Ps(kW) / rpm 120 (88) / 2,900
momen xoắn cực đại N.m(kgf.m) / rpm 290 (30) / 1,500~2,900
Hộp số MSB5K
5 Số tiến & 1 Số lùi
Hệ thống lái Trục vít – ê cu bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước – sau Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh trước – sau Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không
Kích thước lốp trước – sau 7.00-15 12PR
Máy phát điện 12V-60A
Ắc quy 12V-80(AH) x 01
0989179193