XE TẢI ISUZU NQRL 550 – 5.9T THÙNG DÀI 5,7M.

  • Chỗ ngồi: 03
  • Hộp số: Số sàn 6 cấp
  • Tải trọng: 5,9 Tấn
  • Dung tích: 5.193cc
  • Loại xe: Mui bạt, Lửng, Kín, Đông Lạnh...
  • Tốc độ tối đa

NGOẠI THẤT Cabin xe tải Isuzu NQRL 5.9 tấn có thiết kế kiểu hiện đại với kính chắn gió khổ lớn phía trước tăng khả năng quan sát, nâng cao tính an toàn khi di chuyển. Không những thế, Isuzu Euro 5 với bước nâng cấp hơn về vị trí mặt ga lăng được nâng […]

Tổng quát về xe

NGOẠI THẤT

Cabin xe tải Isuzu NQRL 5.9 tấn có thiết kế kiểu hiện đại với kính chắn gió khổ lớn phía trước tăng khả năng quan sát, nâng cao tính an toàn khi di chuyển.

Không những thế, Isuzu Euro 5 với bước nâng cấp hơn về vị trí mặt ga lăng được nâng cao hơn giúp tăng khả năng lưu thông gió – khiến cho động cơ được làm mát nhanh chóng, đầu cabin xe cũng được nâng cao hơn để đảm bảo sự dao động của Cabin không bị va chạm với khung gầm và động cơ.

Tất cả các bộ phận trên xe được lắp đặt tỉ mỉ dưới dây chuyền công nghệ Nhật Bản, 100% linh kiện nhập khẩu nhằm mang đến cho khách hàng được dòng xe ưu việt hiện nay.

 

NỘI THẤT

Phong cách chủ đạo trong thiết kế nội thất của xe tải Isuzu NQR75LE5 chú trọng vào sự tiện nghi và thoải mái, nên một khoang nội thất xe tải được Isuzu thiết kế rộng rãi với đầy đủ mọi tiện nghi phục vụ các nhu cầu giải trí cũng như tiện ích trên những chuyến đi dài tạo cho người ngồi trên cabin xe có một cảm giác yên tâm cũng như thoải mái nhất.

Vô lăng 2 chấu sở hữu tính năng trợ lực rất nhẹ nhàng và tạo không gian thoáng thuận tiện việc nhìn vào đồng hồ trên taplo.

Hệ thống đồng hồ cơ phối hợp đèn led cung cấp tất cả mọi thông báo cần thiết cho người lái trong lúc xe đang vận hành.

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

ích thước tổng thể  (OL x OW x OH) mm 7,395 x 2,150 x 2,350
Chiều dài cơ sở  (WB) mm 4,175
Vệt bánh xe Trước – Sau  (AW – CW) mm 1,680 / 1,650
Khoảng sáng gầm xe  (HH) mm 225
Chiều dài Đầu xe – Đuôi xe  (FOH – ROH) mm 1,110 / 2,110
Khối lượng toàn bộ Kg 9,500
Khối lượng bản thân Kg 2,820
Số chỗ ngồi Người 03
Thùng nhiên liệu Lít 100
Tên động cơ 4HK1E5N
Loại động cơ Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Dung tích xy lanh cc 5,193
Công suất cực đại Ps(kW) / rpm 155 (114) / 2,600
momen xoắn cực đại N.m(kgf.m) / rpm 419 (42.7) /1,600~2,600
Hộp số MYY6S
6 Số tiến & 1 Số lùi
Hệ thống lái Trục vít – ê cu bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước – sau Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh trước – sau Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không
Kích thước lốp trước – sau Standard: 8.25R16
Option: 8.25-16 14PR
Máy phát điện 24V-50A
Ắc quy 12V-70(AH) x 02
0989179193