XE TẢI ISUZU QKR 230 – 2.4T THÙNG DÀI 3,6M.

  • Hộp số: Số tay 5 cấp
  • Chỗ ngồi: 03
  • Tải trọng: 1,4 Tấn – 2,4 Tấn
  • Dung tích: 2,999 cc
  • Loại xe: Mui bạt, Lửng, Kín, Đông Lạnh...
  • Tốc độ tối đa

ĐÁNH GIÁ CHI TIẾT Nằm trong chuỗi sản phẩm mới ra mắt của Isuzu, QKR – QLR77FE5 là dòng “Xe tải nhẹ cho mọi nhà”, được trang bị hoàn toàn mới động cơ Common Rail ứng dụng công nghệ Blue Power hiện đại giúp xe đạt chuẩn khí thải Euro 5, tối ưu hiệu suất […]

Tổng quát về xe

ĐÁNH GIÁ CHI TIẾT

Nằm trong chuỗi sản phẩm mới ra mắt của Isuzu, QKR – QLR77FE5 là dòng “Xe tải nhẹ cho mọi nhà”, được trang bị hoàn toàn mới động cơ Common Rail ứng dụng công nghệ Blue Power hiện đại giúp xe đạt chuẩn khí thải Euro 5, tối ưu hiệu suất vận hành, tiết kiệm nhiên liệu & thân thiện với môi trường hơn. So với xe Euro 2, Cabin xe tải Isuzu QKR 230 được gia cố vững chắc hơn.

Bên cạnh đó, xe còn có nhiều cải tiến tiện nghi hơn: Cabin xe được gia cố vững chắc, trang bị kính chỉnh điện tự động và khóa cửa trung tâm hiện đại.

Vị trí mặt ga lăng được nâng cao giúp tăng khả năng làm mát động cơ, vận hành ổn định

Hệ thống gương chiếu hậu lớn, gắn ngay trên cánh cửa cabin dễ dàng quan sát phía trước và 2 bên, hạn chế điểm mù.

NỘI THẤT

Với mục tiêu mang đến sự tiện lợi và thoải mái đến quý khách hàng, do vậy, mẫu xe mới vẫn giữ nguyên mẫu thiết kế nội thất của Isuzu Euro2 trước đó: rộng rãi, thoáng mát, tiện nghi. Khoang nội thất xe tải đầy đủ mọi tiện nghi phục vụ các nhu cầu giải trí cũng như tiện ích trên những chuyến đi dài tạo cho người ngồi trên cabin xe có một cảm giác yên tâm cũng như thoải mái nhất.

Vô lăng 2 chấu có trợ lực, tích hợp công tắc gạt đèn trái phải thuận tiện cho cảm giác lái dễ chịu và thoải mái.

Tuy trang bị rất cơ bản nhưng xe được trang bị khá nhiều chức năng như Radio, FM, CD, mồi thuốc, gạt tàn thuốc, hộc chứa đồ tiện lợi.

Thông số kỹ thuật thùng:

Kích thước tổng thể  (OL x OW x OH) mm 5,165 x 1,860 x 2,240
Chiều dài cơ sở  (WB) mm 2,765
Vệt bánh xe Trước – Sau  (AW – CW) mm 1,398 / 1,425
Khoảng sáng gầm xe  (HH) mm 210
Chiều dài Đầu xe – Đuôi xe  (FOH – ROH) mm 1,095 / 1,305
Khối lượng toàn bộ Kg 4,990
Khối lượng bản thân Kg 1,920
Số chỗ ngồi Người 03
Thùng nhiên liệu Lít 100
Tên động cơ 4JH1E5NC
Loại động cơ Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Dung tích xy lanh cc 2,999
Công suất cực đại Ps(kW) / rpm 120 (88) / 2,900
momen xoắn cực đại N.m(Kgf.m) / rpm 290 (30) / 1,500~2,900
Hộp số MSB5K

5 số tiến & 1 số lùi

Hệ thống lái Trục vít – ê cu bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước – sau Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh trước – sau Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không
Kích thước lốp trước – sau 7.00-15 12PR
Máy phát điện 12V-60A
Ắc quy 12V-80(AH) x 01

0989179193