ĐÁNH GIÁ CHI TIẾT
Nằm trong chuỗi sản phẩm mới ra mắt của Isuzu, QKR – QLR77FE5 là dòng “Xe tải nhẹ cho mọi nhà”, được trang bị hoàn toàn mới động cơ Common Rail ứng dụng công nghệ Blue Power hiện đại giúp xe đạt chuẩn khí thải Euro 5, tối ưu hiệu suất vận hành, tiết kiệm nhiên liệu & thân thiện với môi trường hơn. So với xe Euro 2, Cabin xe tải Isuzu QKR 230 được gia cố vững chắc hơn.
Bên cạnh đó, xe còn có nhiều cải tiến tiện nghi hơn: Cabin xe được gia cố vững chắc, trang bị kính chỉnh điện tự động và khóa cửa trung tâm hiện đại.
Vị trí mặt ga lăng được nâng cao giúp tăng khả năng làm mát động cơ, vận hành ổn định
Hệ thống gương chiếu hậu lớn, gắn ngay trên cánh cửa cabin dễ dàng quan sát phía trước và 2 bên, hạn chế điểm mù.
NỘI THẤT
Với mục tiêu mang đến sự tiện lợi và thoải mái đến quý khách hàng, do vậy, mẫu xe mới vẫn giữ nguyên mẫu thiết kế nội thất của Isuzu Euro2 trước đó: rộng rãi, thoáng mát, tiện nghi. Khoang nội thất xe tải đầy đủ mọi tiện nghi phục vụ các nhu cầu giải trí cũng như tiện ích trên những chuyến đi dài tạo cho người ngồi trên cabin xe có một cảm giác yên tâm cũng như thoải mái nhất.
Vô lăng 2 chấu có trợ lực, tích hợp công tắc gạt đèn trái phải thuận tiện cho cảm giác lái dễ chịu và thoải mái.
Tuy trang bị rất cơ bản nhưng xe được trang bị khá nhiều chức năng như Radio, FM, CD, mồi thuốc, gạt tàn thuốc, hộc chứa đồ tiện lợi.
Thông số kỹ thuật thùng:
Kích thước tổng thể (OL x OW x OH) | mm | 5,165 x 1,860 x 2,240 |
Chiều dài cơ sở (WB) | mm | 2,765 |
Vệt bánh xe Trước – Sau (AW – CW) | mm | 1,398 / 1,425 |
Khoảng sáng gầm xe (HH) | mm | 210 |
Chiều dài Đầu xe – Đuôi xe (FOH – ROH) | mm | 1,095 / 1,305 |
Khối lượng toàn bộ | Kg | 4,990 |
Khối lượng bản thân | Kg | 1,920 |
Số chỗ ngồi | Người | 03 |
Thùng nhiên liệu | Lít | 100 |
Tên động cơ | 4JH1E5NC | |
Loại động cơ | Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp | |
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 5 | |
Dung tích xy lanh | cc | 2,999 |
Công suất cực đại | Ps(kW) / rpm | 120 (88) / 2,900 |
momen xoắn cực đại | N.m(Kgf.m) / rpm | 290 (30) / 1,500~2,900 |
Hộp số | MSB5K
5 số tiến & 1 số lùi |
Hệ thống lái | Trục vít – ê cu bi, trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo trước – sau | Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực |
Hệ thống phanh trước – sau | Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không |
Kích thước lốp trước – sau | 7.00-15 12PR |
Máy phát điện | 12V-60A |
Ắc quy | 12V-80(AH) x 01 |