XE TẢI ISUZU NPR 400 – 3.5T THÙNG DÀI 5,2M.

  • Chỗ ngồi: 03
  • Dung tích: 5.193cc
  • Tải trọng: 3.5 Tấn - 4 Tấn
  • Hộp số: Số sàn 6 cấp
  • Loại xe: Mui bạt, Lửng, Kín, Đông Lạnh...
  • Tốc độ tối đa

NGOẠI THẤT Mặt ga lăng xe tải Isuzu NPR 400 được có thiết kế khá vuông vứt và sang trọng. Nó giúp tiết kiệm nhiên liệu cao hơn trong quá trình di chuyển. Xe tải Isuzu NPR 400 được trang bị tem logo mới Euro5 sang trọng và khá tinh tế. Điều này mang lại […]

Tổng quát về xe

NGOẠI THẤT

Mặt ga lăng xe tải Isuzu NPR 400 được có thiết kế khá vuông vứt và sang trọng. Nó giúp tiết kiệm nhiên liệu cao hơn trong quá trình di chuyển. Xe tải Isuzu NPR 400 được trang bị tem logo mới Euro5 sang trọng và khá tinh tế. Điều này mang lại vẻ đẹp bắt mắt cho cả xe.

Hệ thống cụm đèn pha cho tầm nhìn quan sát rộng hơn và thoáng hơn. Cũng như hạn chế được điểm mù nhờ vào hệ thống cụm đèn pha Halogen.

 

NỘI THẤT

Xe tải Isuzu NPR85KE5 được Isuzu trang bị khoảng cabin khá rộng rãi và đầy đủ mọi tiện nghi. Giúp phục vụ tốt cho nhu cầu của khách hàng trong suốt quá trình di chuyển. Cabin xe được trang bị từ hệ thống đèn, hệ thống radio, đài fm, điều khiển kính, gạt tàn thuốc,.. Isuzu trang bị rất tỉ mỉ và vô cùng chau chuốt.

Bảng điều khiển trung tâm

Được tích hợp được toàn bộ hệ thống điều khiển. Nó dễ dàng quan sát và điều khiển trong suốt quá trình di chuyển.

+ Cần gạc số: Chữ số trên cần gạc số được in khắc chìm không bị phai màu với 6 số tiến 1 số lùi.

+ Đồng hồ taplo: Đồng hồ taplo được tích hợp đèn dễ dàng khi quan sát trong quá trình di chuyển

+ Vô lăng tay lái: Vô lăng 2 chấu gật gù dễ dàng cầm nắm trong quá trình di chuyển.

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 

Kích thước tổng thể  (OL x OW x OH) mm 6,680 x 2,120 x 2,305
Chiều dài cơ sở  (WB) mm 3,815
Vệt bánh xe Trước – Sau  (AW – CW) mm 1,680 / 1,650
Khoảng sáng gầm xe  (HH) mm 200
Chiều dài Đầu xe – Đuôi xe  (FOH – ROH) mm 1,110 / 1,755
Khối lượng toàn bộ Kg 7,500
Khối lượng bản thân Kg 2,490
Số chỗ ngồi Người 03
Thùng nhiên liệu Lít 100
Tên động cơ 4JJ1E5LE
Loại động cơ Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp – làm mát khí nạp
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5
Dung tích xy lanh cc 2,999
Công suất cực đại Ps(kW) / rpm 124 (91) / 2,600
momen xoắn cực đại N.m(kgf.m) / rpm 354 (36.1) / 1,500
Hộp số MYY6S:6 Số tiến & 1 Số lùi
Hệ thống lái Trục vít – ê cu bi, trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước – sau Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực
Hệ thống phanh trước – sau Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không
Kích thước lốp trước – sau Tiêu chuẩn: 7.50R16
Tùy chọn: 7.50-16 14PR
Máy phát điện 24V-50A
Ắc quy 12V-70(AH) x 02
0989179193